Thực đơn
Quận_Issaquena,_Mississippi Thông tin nhân khẩuLịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1850 | 4.478 | — | |
1860 | 7.831 | 74,9% | |
1870 | 6.887 | −12,1% | |
1880 | 10.004 | 45,3% | |
1890 | 12.318 | 23,1% | |
1900 | 10.400 | −15,6% | |
1910 | 10.560 | 1,5% | |
1920 | 7.618 | −27,9% | |
1930 | 5.734 | −24,7% | |
1940 | 6.433 | 12,2% | |
1950 | 4.966 | −22,8% | |
1960 | 3.576 | −28% | |
1970 | 2.737 | −23,5% | |
1980 | 2.513 | −8,2% | |
1990 | 1.909 | −24% | |
2000 | 2.274 | 19,1% | |
2009 (ước tính) | 1.612 | ||
MS Counties 1900–1990 |
Thực đơn
Quận_Issaquena,_Mississippi Thông tin nhân khẩuLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Issaquena,_Mississippi http://www.census.gov/population/cencounts/ms19009...